LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật nhiệt

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành:

7520115

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

72.01

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành:

7520115

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.25

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành:

7520115

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.2

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành:

7520115

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Kỳ thuật nhiệt

Mã ngành:

7520115

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc )

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.25

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành:

7520115

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành:

7520115

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D07

Trường:

Trường Đại học Nha Trang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành:

7520115

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07, D01

Trường:

Trường Đại học Điện lực

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.9

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành:

7520115

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17.5