Toàn quốc
Ngành đào tạo
9
Điểm chuẩn
15-17 (2024)
Tuyển sinh
~1.217 (2024)Học phí trung bình
~14tr
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
15
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
15
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
15
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật điện
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
17
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D10, D14
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
17
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán 7340301 | A00, A01, C04, D01 | 15 | Đại học Chu Văn An | |
2 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, C04, D01 | 15 | Đại học Chu Văn An | |
3 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, C04, D01 | 15 | Đại học Chu Văn An | |
4 | Luật kinh tế 7380107 | A00, A01, C00, D01 | 15 | Đại học Chu Văn An | |
5 | Kỹ thuật điện 7520201 | A00, A01, C00, D01 | 17 | Đại học Chu Văn An | |
6 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | A01, D01, D10, D14 | 15 | Đại học Chu Văn An | |
7 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, C00, D01 | 17 | Đại học Chu Văn An |