Toàn quốc
Ngành đào tạo
8
Điểm chuẩn
15-15 (2024)
Tuyển sinh
~1.600 (2024)Học phí trung bình
14tr - 16tr
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7510201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7510103
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Kinh tế
Mã ngành:
7310101
Tổ hợp môn:
C00, C19, C20, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
C00, C19, C20, D01
Điểm chuẩn:
15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
C00, C19, C20, D01
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 | A00, A01, C01, D01 | 15 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
2 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, C01, D01 | 15 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 | A00, A01, C01, D01 | 15 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
4 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng 7510103 | A00, A01, C01, D01 | 15 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
5 | Kinh tế 7310101 | C00, C19, C20, D01 | 15 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | A00, A01, C01, D01 | 15 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
7 | Tài chính - Ngân hàng 7340201 | C00, C19, C20, D01 | 15 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
8 | Quản trị kinh doanh 7340101 | C00, C19, C20, D01 | 15 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung |