Toàn quốc
Ngành đào tạo
34
Điểm chuẩn
17-24.5 (2024)
Tuyển sinh
~6.460 (2023)Học phí trung bình
~30tr
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D10
Điểm chuẩn:
23.25
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D10
Điểm chuẩn:
22.5
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
23
Công nghệ chế biến thủy sản
Mã ngành:
7540105
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, B00
Điểm chuẩn:
17
Kinh doanh thời trang và Dệt may
Mã ngành:
7340123
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D10
Điểm chuẩn:
18
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D10
Điểm chuẩn:
23
Quản trị kinh doanh thực phẩm
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D10
Điểm chuẩn:
20
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành:
7540101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, B00
Điểm chuẩn:
23
Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D10
Điểm chuẩn:
24.5
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
7510203
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
18.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh doanh quốc tế 7340120 | A00, A01, D01, D10 | 23.25 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh | |
2 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, D10 | 22.5 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh | |
3 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 23 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh | |
4 | Công nghệ chế biến thủy sản 7540105 | A00, A01, D07, B00 | 17 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh | |
5 | Kinh doanh thời trang và Dệt may 7340123 | A00, A01, D01, D10 | 18 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh | |
6 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, D01, D10 | 23 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh | |
7 | Quản trị kinh doanh thực phẩm 7340129 | A00, A01, D01, D10 | 20 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh | |
8 | Công nghệ thực phẩm 7540101 | A00, A01, D07, B00 | 23 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh | |
9 | Marketing 7340115 | A00, A01, D01, D10 | 24.5 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh | |
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh |