Toàn quốc
Ngành đào tạo
22
Điểm chuẩn
20-25.86 (2024)
Tuyển sinh
~1.500 (2024)Học phí trung bình
0tr -0tr
Kiến trúc
Mã ngành:
7580101
Tổ hợp môn:
A00, A01, V00, V01
Điểm chuẩn:
22.05
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
21.25
Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng
Mã ngành:
7510605
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C01
Điểm chuẩn:
25.86
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Mã ngành:
7520216
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C01
Điểm chuẩn:
24.87
Kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7520130
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
24.49
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C01
Điểm chuẩn:
23.95
Kinh doanh quốc tế (dự kiến)
Mã ngành:
7340120
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C01
Điểm chuẩn:
20
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C01
Điểm chuẩn:
23.56
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C01
Điểm chuẩn:
24.07
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành:
7520207
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C01
Điểm chuẩn:
24.35
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kiến trúc 7580101 | A00, A01, V00, V01 | 22.05 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Nam) | |
2 | Kỹ thuật xây dựng 7580201 | A00, A01, D01, D07 | 21.25 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Nam) | |
3 | Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng 7510605 | A00, A01, D01, C01 | 25.86 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Nam) | |
4 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 | A00, A01, D01, C01 | 24.87 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Nam) | |
5 | Kỹ thuật ô tô 7520130 | A00, A01, D01, D07 | 24.49 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Nam) | |
6 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, C01 | 23.95 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Nam) | |
7 | Kinh doanh quốc tế (dự kiến) 7340120 | A00, A01, D01, C01 | 20 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Nam) | |
8 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, D01, C01 | 23.56 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Nam) | |
9 | Tài chính - Ngân hàng 7340201 | A00, A01, D01, C01 | 24.07 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Nam) | |
10 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 | A00, A01, D01, C01 | 24.35 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Nam) |