Toàn quốc
Ngành đào tạo
47
Điểm chuẩn
22-28.33 (2024)
Tuyển sinh
~3.799 (2024)Học phí trung bình
14tr - 82tr
Triết học
Mã ngành:
7229001
Tổ hợp môn:
A01
Điểm chuẩn:
22.5
Tôn giáo học
Mã ngành:
7229009
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
22.8
Ngôn ngữ Pháp
Mã ngành:
7220203
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
24.4
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
Mã ngành:
7220206
Tổ hợp môn:
D03
Điểm chuẩn:
22.5
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
25.78
Ngôn ngữ Nga
Mã ngành:
7220202
Tổ hợp môn:
D02
Điểm chuẩn:
22.5
Quản lý giáo dục
Mã ngành:
7140114
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
26.9
Giáo dục học
Mã ngành:
7140101
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
24
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
26.27
Ngôn ngữ Đức
Mã ngành:
7220205
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
25.33
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Triết học 7229001 | A01 | 22.5 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM | |
2 | Tôn giáo học 7229009 | D01 | 22.8 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM | |
3 | Ngôn ngữ Pháp 7220203 | D01 | 24.4 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha 7220206 | D03 | 22.5 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | D01 | 25.78 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Ngôn ngữ Nga 7220202 | D02 | 22.5 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM | |
7 | Quản lý giáo dục 7140114 | C00 | 26.9 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Giáo dục học 7140101 | B00 | 24 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM | |
9 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01 | 26.27 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM | |
10 | Ngôn ngữ Đức 7220205 | D01 | 25.33 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM |