LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Nga

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành:

7220202

Tổ hợp môn:

D01, D02

Trường:

Trường Đại học Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

32

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành:

7220202

Tổ hợp môn:

D02

Trường:

Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.5

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành:

7220202

Tổ hợp môn:

D02, D01, D42, D15

Trường:

Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành:

7220202

Tổ hợp môn:

D01, D78, D90, D02

Trường:

Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

34.24

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành:

7220202

Tổ hợp môn:

D01, D09, D66, C00

Trường:

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành:

7220202

Tổ hợp môn:

D01, D02, D96, D78

Trường:

Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18.38

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành:

7220202

Tổ hợp môn:

D01, D02, D78, D80

Trường:

Trường Đại học Sư Phạm TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22

Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)

Mã ngành:

7220202

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D03

Trường:

Trường Đại học Thương Mại

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.5

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành:

7220202

Tổ hợp môn:

A01, C00, D01, D06

Trường:

Đại học CMC

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21