LeaderBook logo

Điểm chuẩn Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Trường công

Toàn quốc

Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Ngành đào tạo

53

Điểm chuẩn

16-24 (2024)

Tuyển sinh

~2.745 (2024)

Học phí trung bình

13tr - 15tr

Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị; Kỹ thuật môi trường)

Mã ngành:

7520320

Tổ hợp môn:

A00, B00, D01, D07

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ ô tô; Cơ điện tử ô tô; Công nghệ ô tô điện và ô to lai; Công nghệ nhiệt lạnh)

Mã ngành:

7510205

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Điểm chuẩn:

19

Kỹ thuật Điện (CTTT đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành:

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Điểm chuẩn:

18

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành:

7520309

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Điểm chuẩn:

16

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá (Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển)

Mã ngành:

7520216

Tổ hợp môn:

A00, A01

Điểm chuẩn:

19

Kỹ thuật Cơ khí (CTTT đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành:

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Điểm chuẩn:

18

Kinh tế công nghiệp (Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp)

Mã ngành:

7510604

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Điểm chuẩn:

16

Kỹ thuật máy tính (Tin học công nghiệp)

Mã ngành:

7480106

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Điểm chuẩn:

17

Quản lý công nghiệp

Mã ngành:

7510601

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Điểm chuẩn:

16

Kỹ thuật Cơ điện tử (Cơ điện tử)

Mã ngành:

7520114

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Điểm chuẩn:

17