LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Quản lý công nghiệp

Quản lý công nghiệp

Mã ngành:

7510601

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07, D01

Trường:

Trường Đại học Điện lực

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.7

Quản lý công nghiệp

Mã ngành:

7510601

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, A16

Trường:

Trường Đại học Thủ Dầu Một

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16.5

Quản lý công nghiệp

Mã ngành:

7510601

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành:

7510601

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D90

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.05

Quản lý công nghiệp

Mã ngành:

7510601

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Quản lý công nghiệp

Mã ngành:

7510601

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.25

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành:

7510601

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

65.03

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành:

7510601

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

77.28

Quản lý công nghiệp

Mã ngành:

7510601

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.6

Quản lý công nghiệp

Mã ngành:

7510601

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Mỏ - Địa chất

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.25