LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật vật liệu

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành:

7520309

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

68.5

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành:

7520309

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

57.96

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành:

7520309

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.15

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành:

7520309

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.9

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành:

7520309

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Ngành Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành:

7520309

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Đại Học Xây Dựng Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.2

VẬT LIỆU THÔNG MINH VÀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO

Mã ngành:

7520309

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D07

Trường:

Đại học Phenikaa

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

CHIP BÁN DẪN VÀ CÔNG NGHỆ ĐÓNG GÓI

Mã ngành:

7520309

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Đại học Phenikaa

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21