Toàn quốc
Ngành đào tạo
24
Điểm chuẩn
15-18 (2024)
Tuyển sinh
~1.000 (2024)Học phí trung bình
14tr - 16tr
Quản lí tài nguyên rừng
Mã ngành:
7620211
Tổ hợp môn:
A00, B00, C15, D01
Điểm chuẩn:
16
Quản lí đất đai
Mã ngành:
7850103
Tổ hợp môn:
A00, B00, C15, D01
Điểm chuẩn:
16
Khoa học cây trồng
Mã ngành:
7620110
Tổ hợp môn:
A00, B00, C15, D01
Điểm chuẩn:
15
Quản lí tài nguyên & môi trường
Mã ngành:
7850101
Tổ hợp môn:
A00, B00, C15, D01
Điểm chuẩn:
16
Chăn nuôi
Mã ngành:
7620105
Tổ hợp môn:
A00, B00, C15, D01
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, C15, D01
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ chế biến lâm sản
Mã ngành:
7549001
Tổ hợp môn:
A00, B00, C15, D01
Điểm chuẩn:
15
Bảo vệ thực vật
Mã ngành:
7620112
Tổ hợp môn:
A00, B00, C15, D01
Điểm chuẩn:
15
Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin)
Mã ngành:
7480104
Tổ hợp môn:
A00, A01, C15, D01
Điểm chuẩn:
16
Lâm sinh
Mã ngành:
7620205
Tổ hợp môn:
A00, B00, C15, D01
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lí tài nguyên rừng 7620211 | A00, B00, C15, D01 | 16 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
2 | Quản lí đất đai 7850103 | A00, B00, C15, D01 | 16 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
3 | Khoa học cây trồng 7620110 | A00, B00, C15, D01 | 15 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
4 | Quản lí tài nguyên & môi trường 7850101 | A00, B00, C15, D01 | 16 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
5 | Chăn nuôi 7620105 | A00, B00, C15, D01 | 15 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
6 | Kế toán 7340301 | A00, A01, C15, D01 | 16 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
7 | Công nghệ chế biến lâm sản 7549001 | A00, B00, C15, D01 | 15 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
8 | Bảo vệ thực vật 7620112 | A00, B00, C15, D01 | 15 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
9 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) 7480104 | A00, A01, C15, D01 | 16 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
10 | Lâm sinh 7620205 | A00, B00, C15, D01 | 15 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) |