Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành:
7620211
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Quản lý tài nguyên nước
Mã ngành:
7620211
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
Mã ngành:
7620211
Tổ hợp môn:
A00, B00, C15, D01
Trường:
Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15.3
Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành:
7620211
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00, B03
Trường:
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành:
7620211
Tổ hợp môn:
A01, A14, B03, B00
Trường:
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành:
7620211
Tổ hợp môn:
A00, B00, D01, D08
Trường:
Trường Đại học Nông Lâm TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành:
7620211
Tổ hợp môn:
D08, B00, A02, B04
Trường:
Đại học Tây Bắc
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Quản lí tài nguyên rừng
Mã ngành:
7620211
Tổ hợp môn:
A00, B00, C15, D01
Trường:
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Quản lý tổng hợp tài nguyên nước
Mã ngành:
7620211
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Trường:
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển: