Lâm sinh
Mã ngành:
7620205
Tổ hợp môn:
A00, B00, C02
Trường:
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Lâm sinh
Mã ngành:
7620205
Tổ hợp môn:
A00, A16, B00, D01
Trường:
Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16.9
Lâm sinh
Mã ngành:
7620205
Tổ hợp môn:
D08, B00, A02, B04
Trường:
Đại học Tây Bắc
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Lâm sinh
Mã ngành:
7620205
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00, B08
Trường:
Trường Đại học Tây Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Lâm sinh
Mã ngành:
7620205
Tổ hợp môn:
A00, B00, C15, D01
Trường:
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Lâm sinh
Mã ngành:
7620205
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Trường:
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3)
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Lâm sinh
Mã ngành:
7620205
Tổ hợp môn:
A00, A16, B00, D01
Trường:
Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16.9
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm sinh 7620205 | A00, B00, C02 | 15 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
2 | Lâm sinh 7620205 | A00, A16, B00, D01 | 16.9 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
3 | Lâm sinh 7620205 | D08, B00, A02, B04 | 15 | Đại học Tây Bắc | |
4 | Lâm sinh 7620205 | A00, A02, B00, B08 | 15 | Trường Đại học Tây Nguyên | |
5 | Lâm sinh 7620205 | A00, B00, C15, D01 | 15 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
6 | Lâm sinh 7620205 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) | |
7 | Lâm sinh 7620205 | A00, A16, B00, D01 | 16.9 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội |