Toàn quốc
Ngành đào tạo
24
Điểm chuẩn
21-23 (2024)
Tuyển sinh
~1.500 (2023)Học phí trung bình
46tr - 90tr
Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin)
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
23
Khoa học Máy tính
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
23
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
Mã ngành:
7510302
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
23
Quản trị Kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
22.5
Marketing
Mã ngành:
7340103
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
22.5
Thiết kế Đồ hoạ
Mã ngành:
7210401
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D90
Điểm chuẩn:
22
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, C00, D01, D10
Điểm chuẩn:
21
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220202
Tổ hợp môn:
A01, C00, D01, D06
Điểm chuẩn:
21
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin) 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 23 | Đại học CMC | |
2 | Khoa học Máy tính 7480101 | A00, A01, D01, D90 | 23 | Đại học CMC | |
3 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 7510302 | A00, A01, D01, D90 | 23 | Đại học CMC | |
4 | Quản trị Kinh doanh 7340101 | A00, A01, C00, D01 | 22.5 | Đại học CMC | |
5 | Marketing 7340103 | A00, A01, C00, D01 | 22.5 | Đại học CMC | |
6 | Thiết kế Đồ hoạ 7210401 | A00, A01, C01, D90 | 22 | Đại học CMC | |
7 | Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220201 | A01, C00, D01, D10 | 21 | Đại học CMC | |
8 | Ngôn ngữ Nhật 7220202 | A01, C00, D01, D06 | 21 | Đại học CMC |