LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành:

7510302

Tổ hợp môn:

A01

Trường:

Trường Đại học Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.75

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành:

7510302

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D90

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.35

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành:

7510302

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.4

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành:

7510302

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành:

7510302

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.3

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành:

7510302

Tổ hợp môn:

D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D92, D93, D94, D91, D95

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành:

7510302

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.4

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông

Mã ngành:

7510302

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.28

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành:

7510302

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Trường Đại học Mở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.05

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành:

7510302

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16.5