Toàn quốc
Ngành đào tạo
15
Điểm chuẩn
24.02-25.75 (2024)
Tuyển sinh
~660 (2024)Học phí trung bình
14tr - 17tr
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
25.75
Sư phạm Khoa học Tự nhiên
Mã ngành:
7140247
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00
Điểm chuẩn:
24.02
Giáo dục Mầm non
Mã ngành:
7140201
Tổ hợp môn:
M01, M09
Điểm chuẩn:
24.4
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
25.7
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành:
7140217
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
25.73
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học 7140202 | A00, A01, C00, D01 | 25.75 | Đại học Phú Yên | |
2 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên 7140247 | A00, A02, B00 | 24.02 | Đại học Phú Yên | |
3 | Giáo dục Mầm non 7140201 | M01, M09 | 24.4 | Đại học Phú Yên | |
4 | Sư phạm Toán học 7140209 | A00, A01, B00, D01 | 25.7 | Đại học Phú Yên | |
5 | Sư phạm Ngữ văn 7140217 | C00, D01, D14, D15 | 25.73 | Đại học Phú Yên |