Toàn quốc
Ngành đào tạo
66
Điểm chuẩn
15-24 (2024)
Tuyển sinh
~2.815 (2024)Học phí trung bình
~13tr
Kỹ thuật cơ khí độc lực
Mã ngành:
7520116_NB
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301_NB
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành:
7510303
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
A01, D01, C00, C19
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
7510203
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành:
7320104
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Thương mại điện tử
Mã ngành:
7340122
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Mã ngành:
7510206
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật cơ khí độc lực 7520116_NB | A00, A01, D01, C04 | 15 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301_NB | A00, A01, D01, C04 | 15 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 | A01, D01, C00, C19 | 15 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
7 | Kinh doanh quốc tế 7340120 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
8 | Truyền thông đa phương tiện 7320104 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
9 | Thương mại điện tử 7340122 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
10 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt 7510206 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |