LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ khí động lực

Kỹ thuật Cơ khí động lực

Mã ngành:

7520116

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.12

kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành:

7520116

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.93

Kỳ thuật cơ khí động lực

Mã ngành:

7520116

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc )

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.86

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành:

7520116

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Nam)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.81

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành:

7520116

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành:

7520116

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C01

Trường:

Trường Đại học Mỏ - Địa chất

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành:

7520116

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D90

Trường:

Trường Đại học Nha Trang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16.5

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành:

7520116

Tổ hợp môn:

A00, A01, A02, D07

Trường:

Đại học Nam Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành:

7520116

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16