LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành:

7510206

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.57

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành:

7510206

Tổ hợp môn:

A00, A01, A02, D90

Trường:

Trường Đại học Nông Lâm TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.75

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành:

7510206

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D90

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành:

7510206

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D90

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.4

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành:

7510206

Tổ hợp môn:

A00, B00, D01, A01

Trường:

Trường Đại học Vinh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Kỹ thuật quy trình và môi trường (Kỹ thuật quy trình sản xuất bền vững) (EPE) (*)

Mã ngành:

7510206

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Đại học Việt Đức

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành:

7510206

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01, A03

Trường:

Đại học Công Nghệ Đông Á

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành:

7510206

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.2