Toàn quốc
Ngành đào tạo
11
Điểm chuẩn
22.75-24.75 (2024)
Tuyển sinh
~1.500 (2024)Học phí trung bình
~24tr
Tài chính-Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá)
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
23.75
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin)
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
23.75
Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán)
Mã ngành:
7340302
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
23.75
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
23.25
Kinh doanh thương mại
Mã ngành:
7340121
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
24.5
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01
Điểm chuẩn:
23
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
24
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
22.75
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
A01, D01, C00, D04
Điểm chuẩn:
24.75
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tài chính-Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá) 7340201 | A00, A01, D01, C04 | 23.75 | Đại học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | |
2 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) 7340301 | A00, A01, D01, C04 | 23.75 | Đại học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | |
3 | Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) 7340302 | A00, A01, D01, C04 | 23.75 | Đại học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | |
4 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, D01, C04 | 23.25 | Đại học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | |
5 | Kinh doanh thương mại 7340121 | A00, A01, D01, C04 | 24.5 | Đại học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | |
6 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | A01, D01 | 23 | Đại học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | |
7 | Luật kinh tế 7380107 | A00, A01, D01, C04 | 24 | Đại học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | |
8 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D01, C04 | 22.75 | Đại học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | A01, D01, C00, D04 | 24.75 | Đại học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội |