Toàn quốc
Ngành đào tạo
12
Điểm chuẩn
19.2-25.7 (2024)
Tuyển sinh
~2.260 (2024)Học phí trung bình
33tr - 50tr
Y học dự phòng
Mã ngành:
7720110
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
22.7
Hộ sinh
Mã ngành:
7720302
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
22.35
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
24.78
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
25.7
Y tế công cộng
Mã ngành:
7720701
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
19.2
Y học cổ truyền
Mã ngành:
7720115
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
24.48
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
23.45
Răng- Hàm -Mặt
Mã ngành:
7720502
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
25.65
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
24.38
Kỹ thuật Y sinh*
Mã ngành:
7520212
Tổ hợp môn:
A00
Điểm chuẩn:
22.1
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y học dự phòng 7720110 | B00 | 22.7 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
2 | Hộ sinh 7720302 | B00 | 22.35 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
3 | Dược học 7720201 | B00 | 24.78 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
4 | Y khoa 7720101 | B00 | 25.7 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
5 | Y tế công cộng 7720701 | B00 | 19.2 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
6 | Y học cổ truyền 7720115 | B00 | 24.48 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
7 | Điều dưỡng 7720301 | B00 | 23.45 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
8 | Răng- Hàm -Mặt 7720501 | B00 | 25.65 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
9 | Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 | B00 | 24.38 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
10 | Kỹ thuật Y sinh* 7520212 | A00 | 22.1 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |