LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật y sinh

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành:

7520212

Tổ hợp môn:

A00, A01, A02, B00

Trường:

Đại học Nam Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

KỸ THUẬT Y SINH (ĐIỆN TỬ Y SINH)

Mã ngành:

7520212

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, C01

Trường:

Đại học Phenikaa

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành:

7520212

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C01

Trường:

Trường Đại học Cửu Long

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành:

7520212

Tổ hợp môn:

A00, A01, A02, B00

Trường:

Trường Đại học Nguyễn Tất Thành

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành:

7520212

Tổ hợp môn:

A01, B00, B08, D07

Trường:

Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành:

7520212

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.08

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành:

7520212

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.8

Vật lý Kỹ thuật - Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành:

7520212

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

57.23

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành:

7520212

Tổ hợp môn:

A00, A01, A02, B08

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.8

Kỹ thuật Y sinh*

Mã ngành:

7520212

Tổ hợp môn:

A00

Trường:

Trường Đại học Y Dược Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.1