Toàn quốc
Ngành đào tạo
6
Điểm chuẩn
17-17 (2024)
Tuyển sinh
~350 (2024)Học phí trung bình
14tr - 15tr
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Tổ hợp môn:
A00, A01, D10, D01
Điểm chuẩn:
17
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D10, D01
Điểm chuẩn:
17
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D10, D01
Điểm chuẩn:
17
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành:
7850101
Tổ hợp môn:
B00, B08, D10, D01
Điểm chuẩn:
17
Quốc tế học
Mã ngành:
7310601
Tổ hợp môn:
C00, A01, D01, D15
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ tài chính
Mã ngành:
7340205
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D10
Điểm chuẩn:
17
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh doanh quốc tế 7340120 | A00, A01, D10, D01 | 17 | Khoa Quốc Tế, Đại học Thái Nguyên | |
2 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, D10, D01 | 17 | Khoa Quốc Tế, Đại học Thái Nguyên | |
3 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D10, D01 | 17 | Khoa Quốc Tế, Đại học Thái Nguyên | |
4 | Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 | B00, B08, D10, D01 | 17 | Khoa Quốc Tế, Đại học Thái Nguyên | |
5 | Quốc tế học 7310601 | C00, A01, D01, D15 | 17 | Khoa Quốc Tế, Đại học Thái Nguyên | |
6 | Công nghệ tài chính 7340205 | A00, A01, D01, D10 | 17 | Khoa Quốc Tế, Đại học Thái Nguyên |