Toàn quốc
Ngành đào tạo
29
Điểm chuẩn
15.35-28.83 (2024)
Tuyển sinh
~3.476 (2024)Học phí trung bình
13tr - 15tr
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D04, D01, D14, D11
Điểm chuẩn:
26.14
Tâm lý học giáo dục
Mã ngành:
7310403
Tổ hợp môn:
C00, C19, D01, B00
Điểm chuẩn:
26.68
Sư phạm Hoá học
Mã ngành:
7140212
Tổ hợp môn:
A00, D07, B00, A06
Điểm chuẩn:
26.54
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, A01, D11, D12
Điểm chuẩn:
25.94
Sư phạm Sinh học
Mã ngành:
7140213
Tổ hợp môn:
B00, B08, A02, B03
Điểm chuẩn:
26.33
Sư phạm Tin học
Mã ngành:
7140210
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn:
24.85
Giáo dục Công dân
Mã ngành:
7140204
Tổ hợp môn:
D01, C00, D66, C19
Điểm chuẩn:
27.94
Giáo dục Tiều học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
D01, A01, A00, C04
Điểm chuẩn:
27.39
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Tổ hợp môn:
T01, T02, T00, T05
Điểm chuẩn:
20
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành:
7140218
Tổ hợp môn:
C00, C03, D14, C19
Điểm chuẩn:
28.83
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | D04, D01, D14, D11 | 26.14 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
2 | Tâm lý học giáo dục 7310403 | C00, C19, D01, B00 | 26.68 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
3 | Sư phạm Hoá học 7140212 | A00, D07, B00, A06 | 26.54 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
4 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, A01, D11, D12 | 25.94 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
5 | Sư phạm Sinh học 7140213 | B00, B08, A02, B03 | 26.33 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
6 | Sư phạm Tin học 7140210 | A00, D01, A01, C01 | 24.85 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
7 | Giáo dục Công dân 7140204 | D01, C00, D66, C19 | 27.94 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
8 | Giáo dục Tiều học 7140202 | D01, A01, A00, C04 | 27.39 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
9 | Giáo dục Thể chất 7140206 | T01, T02, T00, T05 | 20 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
10 | Sư phạm Lịch sử 7140218 | C00, C03, D14, C19 | 28.83 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |