Toàn quốc
Ngành đào tạo
53
Điểm chuẩn
15-27.45 (2024)
Tuyển sinh
~5.883 (2024)Học phí trung bình
Đang bổ sung
Khoa học vật liệu
Mã ngành:
7440122
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02
Điểm chuẩn:
15
ĐH Toán ứng dụng
Mã ngành:
7460112
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D90
Điểm chuẩn:
15
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành:
7140231
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
25.92
Việt Nam học
Mã ngành:
7310630
Tổ hợp môn:
C00, C19, D14, D15
Điểm chuẩn:
18
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
Mã ngành:
7140249
Tổ hợp môn:
C00, C19, C20
Điểm chuẩn:
27.15
Sư phạm Địa lý
Mã ngành:
7140249
Tổ hợp môn:
C00, C20, D15
Điểm chuẩn:
27.3
Sư phạm Vật lý
Mã ngành:
7140211
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02
Điểm chuẩn:
25.75
Sư phạm Tin học
Mã ngành:
7140210
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
22.85
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành:
7140217
Tổ hợp môn:
C00, D14, D15
Điểm chuẩn:
27.35
Tâm lý học giáo dục
Mã ngành:
7310403
Tổ hợp môn:
A00, C00, C19, D01
Điểm chuẩn:
23
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học vật liệu 7440122 | A00, A01, A02 | 15 | Trường Đại học Quy Nhơn | |
2 | ĐH Toán ứng dụng 7460112 | A00, A01, D07, D90 | 15 | Trường Đại học Quy Nhơn | |
3 | Sư phạm Tiếng Anh 7140231 | D01 | 25.92 | Trường Đại học Quy Nhơn | |
4 | Việt Nam học 7310630 | C00, C19, D14, D15 | 18 | Trường Đại học Quy Nhơn | |
5 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý 7140249 | C00, C19, C20 | 27.15 | Trường Đại học Quy Nhơn | |
6 | Sư phạm Địa lý 7140219 | C00, C20, D15 | 27.3 | Trường Đại học Quy Nhơn | |
7 | Sư phạm Vật lý 7140211 | A00, A01, A02 | 25.75 | Trường Đại học Quy Nhơn | |
8 | Sư phạm Tin học 7140210 | A00, A01, D07 | 22.85 | Trường Đại học Quy Nhơn | |
9 | Sư phạm Ngữ văn 7140217 | C00, D14, D15 | 27.35 | Trường Đại học Quy Nhơn | |
10 | Tâm lý học giáo dục 7310403 | A00, C00, C19, D01 | 23 | Trường Đại học Quy Nhơn |