Toàn quốc
Ngành đào tạo
46
Điểm chuẩn
18.5-28.5 (2024)
Tuyển sinh
~4.010 (2024)Học phí trung bình
25tr - 60tr
Khoa học máy tính
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, A01, B08, D07
Điểm chuẩn:
28.5
Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
A00, A01, B08, D07
Điểm chuẩn:
26
Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90
Điểm chuẩn:
24.65
Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin
Mã ngành:
7460112
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
25.55
Khoa học Vật liệu (Chương trình tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D07
Điểm chuẩn:
22.3
Vật lý học (Chương trình tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, D90
Điểm chuẩn:
23
Sinh học (Chương trình tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
A02, B00, B08
Điểm chuẩn:
23.5
Sinh học
Mã ngành:
7420101
Tổ hợp môn:
A02, B00, B08
Điểm chuẩn:
23.5
Công nghệ Sinh học (Chương trình tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
A02, B00, B08, D90
Điểm chuẩn:
24.9
Khoa học Môi trường
Mã ngành:
7440301
Tổ hợp môn:
A00, B00, B08, D07
Điểm chuẩn:
19
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học máy tính 7480101_TT | A00, A01, B08, D07 | 28.5 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM | |
2 | Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh) 7480201_DKD | A00, A01, B08, D07 | 26 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM | |
3 | Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) 7440112_DKD | A00, B00, D07, D90 | 24.65 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin 7460101_NN | A00, A01, B00, D01 | 25.55 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM | |
5 | Khoa học Vật liệu (Chương trình tăng cường tiếng Anh) 7440122_DKD | A00, A01, B00, D07 | 22.3 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Vật lý học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) 7440102_DKD | A00, A01, A02, D90 | 23 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM | |
7 | Sinh học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) 7420101_DKD | A02, B00, B08 | 23.5 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Sinh học 7420101 | A02, B00, B08 | 23.5 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM | |
9 | Công nghệ Sinh học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) 7420201_DKD | A02, B00, B08, D90 | 24.9 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM | |
10 | Khoa học Môi trường 7440301 | A00, B00, B08, D07 | 19 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM |