Toàn quốc
Ngành đào tạo
13
Điểm chuẩn
16-18 (2024)
Tuyển sinh
~1.690 (2024)Học phí trung bình
14tr - 16tr
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
D14, D01, C00, A21
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A21
Điểm chuẩn:
18
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A21
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A21
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A21
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
Mã ngành:
7510406
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A21
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7510201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A21
Điểm chuẩn:
16
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
D14, D01, C00, A21
Điểm chuẩn:
17
Hóa học
Mã ngành:
7440112
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A21
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành:
7540101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A21
Điểm chuẩn:
16
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | D14, D01, C00, A21 | 16 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | A00, A01, D01, A21 | 18 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
3 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D01, A21 | 17 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
4 | Công nghệ sinh học 7420201 | A00, A01, D01, A21 | 16 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 | A00, A01, D01, A21 | 17 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
6 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường 7510406 | A00, A01, D01, A21 | 16 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
7 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 | A00, A01, D01, A21 | 16 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
8 | Kế toán 7340301 | D14, D01, C00, A21 | 17 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
9 | Hóa học 7440112 | A00, A01, D01, A21 | 16 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
10 | Công nghệ thực phẩm 7540101 | A00, A01, D01, A21 | 16 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì |