Toàn quốc
Ngành đào tạo
55
Điểm chuẩn
21.15-26.45 (2024)
Tuyển sinh
~4.590 (2024)Học phí trung bình
11tr - 14tr
Kỳ thuật cơ khí động lực
Mã ngành:
7520116
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
23.86
Kỳ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành:
7520207
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
25.15
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
25.41
Kỳ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
7520114
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
25.66
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành:
7510605
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
26.45
Kỳ thuật máy tinh (dự kiên)
Mã ngành:
7480106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
24.55
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
25.46
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
25.19
Khoa học máy tính
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
25.41
Kỳ thuật cơ khí
Mã ngành:
7520103
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
24.93
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỳ thuật cơ khí động lực 7520116 | A00, A01, D01, D07 | 23.86 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc ) | |
2 | Kỳ thuật điện tử - viễn thông 7520207 | A00, A01, D07 | 25.15 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc ) | |
3 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D07 | 25.41 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc ) | |
4 | Kỳ thuật cơ điện tử 7520114 | A00, A01, D01, D07 | 25.66 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc ) | |
5 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 26.45 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc ) | |
6 | Kỳ thuật máy tinh (dự kiên) 7480106 | A00, A01, D07 | 24.55 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc ) | |
7 | Tài chính - Ngân hàng 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 25.46 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc ) | |
8 | Kinh tế 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 25.19 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc ) | |
9 | Khoa học máy tính 7480101 | A00, A01, D07 | 25.41 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc ) | |
10 | Kỳ thuật cơ khí 7520103 | A00, A01, D01, D07 | 24.93 | Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc ) |