Toàn quốc
Ngành đào tạo
35
Điểm chuẩn
16.7-35.8 (2024)
Tuyển sinh
~3.250 (2024)Học phí trung bình
26tr - 40tr
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A01, D01
Điểm chuẩn:
24.17
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
Mã ngành:
7220206
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
33.14
Ngôn ngữ Đức
Mã ngành:
7220205
Tổ hợp môn:
D01, D05
Điểm chuẩn:
34.2
Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh)
Mã ngành:
7340205
Tổ hợp môn:
A01, D01
Điểm chuẩn:
18.85
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
Mã ngành:
7220207
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
31.4
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D01, D04
Điểm chuẩn:
35.8
Ngôn ngữ Nga
Mã ngành:
7220202
Tổ hợp môn:
D01, D02
Điểm chuẩn:
32
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
35.43
Ngôn ngữ Pháp
Mã ngành:
7220203
Tổ hợp môn:
D01, D03
Điểm chuẩn:
32.99
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
30.72
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin 7480201 | A01, D01 | 24.17 | Trường Đại học Hà Nội | |
2 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha 7220206 | D01 | 33.14 | Trường Đại học Hà Nội | |
3 | Ngôn ngữ Đức 7220205 | D01, D05 | 34.2 | Trường Đại học Hà Nội | |
4 | Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh) 7340205 | A01, D01 | 18.85 | Trường Đại học Hà Nội | |
5 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha 7220207 | D01 | 31.4 | Trường Đại học Hà Nội | |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | D01, D04 | 35.8 | Trường Đại học Hà Nội | |
7 | Ngôn ngữ Nga 7220202 | D01, D02 | 32 | Trường Đại học Hà Nội | |
8 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01 | 35.43 | Trường Đại học Hà Nội | |
9 | Ngôn ngữ Pháp 7220203 | D01, D03 | 32.99 | Trường Đại học Hà Nội | |
10 | Quản trị kinh doanh 7340101 | D01 | 30.72 | Trường Đại học Hà Nội |