D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D92, D93, D94, D91, D95
Ngành:
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
Mã ngành:
7580201
Trường:
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D05
Ngành:
Ngôn ngữ Đức
Mã ngành:
7220205
Trường:
Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.9
D01, D05
Ngành:
Ngôn ngữ Đức
Mã ngành:
7220205
Trường:
Trường Đại học Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
34.2
D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D92, D93, D94, D91, D95
Ngành:
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Trường:
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D01, D02, D03, D04, D05, D06, D72, D73, D74, D75, D76, D77, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83
Ngành:
Thiết kế công nghiệp (TKCN)
Mã ngành:
7210402
Trường:
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, B00, D08, D31, D32, D33, D34, D35
Ngành:
Công nghê thực phâm
Mã ngành:
7540101
Trường:
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D92, D93, D94, D91, D95
Ngành:
Công nghe kỳ thuật cơ điện từ
Mã ngành:
7510203
Trường:
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83
Ngành:
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Trường:
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D92, D93, D94, D91, D95
Ngành:
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành:
7510302
Trường:
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, C01
Ngành:
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Trường:
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển: