LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Khoa học vật liệu

Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành:

7440122

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

Khoa học vật liệu

Mã ngành:

7440122

Tổ hợp môn:

A00, A01, A02, C01

Trường:

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.6

Khoa học Vật liệu

Mã ngành:

7440122

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.3

Khoa học vật liệu

Mã ngành:

7440122

Tổ hợp môn:

A00, A01, A02

Trường:

Trường Đại học Quy Nhơn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Khoa học vật liệu

Mã ngành:

7440122

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D11

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18.85

Khoa học vật liệu

Mã ngành:

7440122

Tổ hợp môn:

A00, A02, B00, D07

Trường:

Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22