Toàn quốc
Ngành đào tạo
16
Điểm chuẩn
17-26.33 (2024)
Tuyển sinh
~2.750 (2024)Học phí trung bình
16tr - 19tr
Công tác xã hội
Mã ngành:
7760101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C00
Điểm chuẩn:
25.25
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
22.5
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
23.55
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
23.7
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
23.14
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07, D14
Điểm chuẩn:
24.06
Bảo hiểm - Tài chính
Mã ngành:
7340204
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
21.75
Tâm lý học
Mã ngành:
7310401
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C00
Điểm chuẩn:
26.33
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
22.65
Bảo hiểm
Mã ngành:
7340204
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
17
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công tác xã hội 7760101 | A00, A01, D01, C00 | 25.25 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
2 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, D01 | 22.5 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
3 | Kinh tế 7310101 | A00, A01, D01 | 23.55 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
4 | Quản trị nhân lực 7340404 | A00, A01, D01 | 23.7 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
5 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, D01 | 23.14 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
6 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | A01, D01, D07, D14 | 24.06 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
7 | Bảo hiểm - Tài chính 7340207 | A00, A01, D01 | 21.75 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
8 | Tâm lý học 7310401 | A00, A01, D01, C00 | 26.33 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
9 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01 | 22.65 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
10 | Bảo hiểm 7340204 | A00, A01, D01 | 17 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) |