Toàn quốc
Ngành đào tạo
15
Điểm chuẩn
20-25.8 (2024)
Tuyển sinh
~1.000 (2024)Học phí trung bình
16tr - 17tr
Tâm lý học
Mã ngành:
7310401
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C00
Điểm chuẩn:
25.8
Bảo hiểm - Tài chính
Mã ngành:
7340204
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
20
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
23
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07, D14
Điểm chuẩn:
23
Hệ thống thông tin
Mã ngành:
7480104
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
20
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
20.75
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
22.6
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
21.6
Công tác xã hội
Mã ngành:
7760101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C00
Điểm chuẩn:
23.5
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
21.75
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tâm lý học 7310401 | A00, A01, D01, C00 | 25.8 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) | |
2 | Bảo hiểm - Tài chính 7340207 | A00, A01, D01 | 20 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) | |
3 | Quản trị nhân lực 7340404 | A00, A01, D01 | 23 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) | |
4 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | A01, D01, D07, D14 | 23 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) | |
5 | Hệ thống thông tin 7340405 | A00, A01, D01 | 20 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) | |
6 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, D01 | 20.75 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) | |
7 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, D01 | 22.6 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) | |
8 | Kinh tế 7310101 | A00, A01, D01 | 21.6 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) | |
9 | Công tác xã hội 7760101 | A00, A01, D01, C00 | 23.5 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) | |
10 | Luật kinh tế 7380107 | A00, A01, D01 | 21.75 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) |