Toàn quốc
Ngành đào tạo
21
Điểm chuẩn
17.13-27.24 (2024)
Tuyển sinh
~1.895 (2024)Học phí trung bình
14tr - 15tr
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
D01, D06
Điểm chuẩn:
22.6
Quốc tế học
Mã ngành:
7310601
Tổ hợp môn:
D01, D09, D96, D78
Điểm chuẩn:
22.05
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành:
7220210
Tổ hợp môn:
D01, Đ2, D96, D78
Điểm chuẩn:
25.07
Ngôn ngữ Nga
Mã ngành:
7220202
Tổ hợp môn:
D01, D02, D96, D78
Điểm chuẩn:
18.38
Đông phương học
Mã ngành:
7310608
Tổ hợp môn:
D01, D06, D96, D78
Điểm chuẩn:
20.88
Ngôn ngữ Pháp
Mã ngành:
7220203
Tổ hợp môn:
D01, D03, D96, D78
Điểm chuẩn:
21.09
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Mã ngành:
7140234
Tổ hợp môn:
D01, D04, D96, D78
Điểm chuẩn:
26.09
Sư phạm Tiếng Pháp
Mã ngành:
7140233
Tổ hợp môn:
D01, D03, D96, D78
Điểm chuẩn:
23.07
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, A01, D96, D78
Điểm chuẩn:
23.58
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành:
7140231
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
27.24
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Nhật 7220209 | D01, D06 | 22.6 | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | |
2 | Quốc tế học 7310601 | D01, D09, D96, D78 | 22.05 | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | |
3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 | D01, Đ2, D96, D78 | 25.07 | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | |
4 | Ngôn ngữ Nga 7220202 | D01, D02, D96, D78 | 18.38 | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | |
5 | Đông phương học 7310608 | D01, D06, D96, D78 | 20.88 | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | |
6 | Ngôn ngữ Pháp 7220203 | D01, D03, D96, D78 | 21.09 | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | |
7 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 | D01, D04, D96, D78 | 26.09 | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | |
8 | Sư phạm Tiếng Pháp 7140233 | D01, D03, D96, D78 | 23.07 | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | |
9 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, A01, D96, D78 | 23.58 | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | |
10 | Sư phạm Tiếng Anh 7140231 | D01 | 27.24 | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |