Toàn quốc
Ngành đào tạo
28
Điểm chuẩn
15-17.5 (2024)
Tuyển sinh
~1.720 (2024)Học phí trung bình
14tr - 16tr
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành:
7540101
Tổ hợp môn:
A00, B00, B03, D08
Điểm chuẩn:
16
Khuyến nông
Mã ngành:
7620102
Tổ hợp môn:
A07, B03, C00, C04
Điểm chuẩn:
15
Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành:
7620211
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00, B03
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
7520114
Tổ hợp môn:
A00, A02, A01, B00
Điểm chuẩn:
15
Bệnh học thủy sản
Mã ngành:
7620302
Tổ hợp môn:
A00, B00, D01, D08
Điểm chuẩn:
15
Nông nghiệp công nghệ cao
Mã ngành:
7510102
Tổ hợp môn:
A00, B00, B03, D08
Điểm chuẩn:
15
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
Mã ngành:
7540106
Tổ hợp môn:
A00, B00, B03, D08
Điểm chuẩn:
15
Bất động sản
Mã ngành:
7340116
Tổ hợp môn:
A00, B00, C00, C04
Điểm chuẩn:
15
Chăn nuôi
Mã ngành:
7620105
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00, D08
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7510201
Tổ hợp môn:
A00, A02, A01, B00
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thực phẩm 7540101 | A00, B00, B03, D08 | 16 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
2 | Khuyến nông 7620102 | A07, B03, C00, C04 | 15 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
3 | Quản lý tài nguyên rừng 7620211 | A00, A02, B00, B03 | 15 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
4 | Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 | A00, A02, A01, B00 | 15 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
5 | Bệnh học thủy sản 7620302 | A00, B00, D01, D08 | 15 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
6 | Nông nghiệp công nghệ cao 7620118 | A00, B00, B03, D08 | 15 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
7 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 7540106 | A00, B00, B03, D08 | 15 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
8 | Bất động sản 7340116 | A00, B00, C00, C04 | 15 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
9 | Chăn nuôi 7620105 | A00, A02, B00, D08 | 15 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 | A00, A02, A01, B00 | 15 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |