A00, A01, B00, B03
Ngành:
Nuôi trồng thuỷ sản
Mã ngành:
7620301
Trường:
Trường Đại học Cửu Long
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, B00, B03, D07
Ngành:
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Trường:
Trường Đại học Cửu Long
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19
A00, B00, B03, D07
Ngành:
Khoa học cây trồng
Mã ngành:
7620110
Trường:
Trường Đại học Hà Tĩnh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, B00, B03
Ngành:
Thú y
Mã ngành:
7640101
Trường:
Trường Đại học Cửu Long
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, B00, B03
Ngành:
Nông học
Mã ngành:
7620109
Trường:
Trường Đại học Cửu Long
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, B00, B03, D07
Ngành:
Khoa học môi trường
Mã ngành:
7440301
Trường:
Trường Đại học Hà Tĩnh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
B03, C00, C14, C20
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.25
A00, D01, B03, C00
Ngành:
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Trường:
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.73
A02, B00, B03, B08
Ngành:
Sinh hoc
Mã ngành:
7420101
Trường:
Đại học Cần Thơ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, B00, B03
Ngành:
Bảo vệ thực vật
Mã ngành:
7620112
Trường:
Trường Đại học Cửu Long
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển: