LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kinh doanh nông nghiệp

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành:

7620114

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Trường Đại học Nông Lâm TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành:

7620114

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Đại học Kiên Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

14.25

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành:

7620114

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.81

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Mã ngành:

7620114

Tổ hợp môn:

A07, C00, C04, D10

Trường:

Đại học Nông Lâm - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)

Mã ngành:

7620114

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07, D09

Trường:

Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

36.25

Truyền thông doanh nghiệp

Mã ngành:

7620114

Tổ hợp môn:

D01, D03

Trường:

Trường Đại học Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

31.05

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành:

7620114

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.05

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành:

7620114

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.5

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành:

7620114

Tổ hợp môn:

A00, A01, C02, D01

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành:

7620114

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.35