Toàn quốc
Ngành đào tạo
16
Điểm chuẩn
16-18 (2024)
Tuyển sinh
~1.150 (2023)Học phí trung bình
12tr - 14tr
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A09, C04, D01
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành:
7540101
Tổ hợp môn:
A00, A09, B00, D01
Điểm chuẩn:
16
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
7520114
Tổ hợp môn:
A00, A09, C04, D01
Điểm chuẩn:
16
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A09, C04, D01
Điểm chuẩn:
16
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A09, C04, D01
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A09, C04, D01
Điểm chuẩn:
17
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
Mã ngành:
7520216
Tổ hợp môn:
A00, A09, C04, D01
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A09, C04, D01
Điểm chuẩn:
18
Công nghệ may
Mã ngành:
7540204
Tổ hợp môn:
A00, A09, C04, D01
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7510201
Tổ hợp môn:
A00, A09, C04, D01
Điểm chuẩn:
17
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 | A00, A09, C04, D01 | 17 | Đại học Sao Đỏ | |
2 | Công nghệ thực phẩm 7540101 | A00, A09, B00, D01 | 16 | Đại học Sao Đỏ | |
3 | Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 | A00, A09, C04, D01 | 16 | Đại học Sao Đỏ | |
4 | Kế toán 7340301 | A00, A09, C04, D01 | 16 | Đại học Sao Đỏ | |
5 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A09, C04, D01 | 16 | Đại học Sao Đỏ | |
6 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A09, C04, D01 | 17 | Đại học Sao Đỏ | |
7 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa 7520216 | A00, A09, C04, D01 | 17 | Đại học Sao Đỏ | |
8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | A00, A09, C04, D01 | 18 | Đại học Sao Đỏ | |
9 | Công nghệ may 7540204 | A00, A09, C04, D01 | 16 | Đại học Sao Đỏ | |
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 | A00, A09, C04, D01 | 17 | Đại học Sao Đỏ |