Toàn quốc
Ngành đào tạo
40
Điểm chuẩn
15-19 (2024)
Tuyển sinh
~10.501 (2024)Học phí trung bình
17tr - 37tr
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
16.25
Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
16.2
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
16
Kiểm toán
Mã ngành:
7340302
Tổ hợp môn:
A00, A01, C02, D01
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ tài chính
Mã ngành:
7340205
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
15.7
Thương mại điện tử
Mã ngành:
7340122
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
16.4
Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
16
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
15.05
Kinh doanh thương mại
Mã ngành:
7340121
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
16.2
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị nhân lực 7340404 | A00, A01, C04, D01 | 16.25 | Trường Đại học Văn Hiến | |
2 | Luật 7380101 | A00, A01, C04, D01 | 16.2 | Trường Đại học Văn Hiến | |
3 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, C04, D01 | 16 | Trường Đại học Văn Hiến | |
4 | Kiểm toán 7340302 | A00, A01, C02, D01 | 16 | Trường Đại học Văn Hiến | |
5 | Công nghệ tài chính 7340205 | A00, A01, C04, D01 | 15.7 | Trường Đại học Văn Hiến | |
6 | Thương mại điện tử 7340122 | A00, A01, C04, D01 | 16.4 | Trường Đại học Văn Hiến | |
7 | Marketing 7340115 | A00, A01, C04, D01 | 16 | Trường Đại học Văn Hiến | |
8 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, C04, D01 | 15.05 | Trường Đại học Văn Hiến | |
9 | Kinh doanh thương mại 7340121 | A00, A01, C04, D01 | 15 | Trường Đại học Văn Hiến | |
10 | Kế toán 7340301 | A00, A01, C04, D01 | 16.2 | Trường Đại học Văn Hiến |