Toàn quốc
Ngành đào tạo
12
Điểm chuẩn
18-22 (2024)
Tuyển sinh
~900 (2024)Học phí trung bình
41tr - 44tr
Kiến trúc
Mã ngành:
7580101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D26, V00
Điểm chuẩn:
20
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7520103
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D26
Điểm chuẩn:
20
Kỹ thuật giao thông thông minh (SME) (*)
Mã ngành:
7510104
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D26
Điểm chuẩn:
19
Kỹ thuật quy trình và môi trường (Kỹ thuật quy trình sản xuất bền vững) (EPE) (*)
Mã ngành:
7510206
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D07
Điểm chuẩn:
19
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D03, D05, D07
Điểm chuẩn:
20
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D26
Điểm chuẩn:
18
Tài chính và Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D03, D05, D07
Điểm chuẩn:
20
Khoa học máy tính
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D26
Điểm chuẩn:
22
Kỹ thuật điện và công nghệ thông tin
Mã ngành:
7510302
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D26
Điểm chuẩn:
20
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kiến trúc 7580101 | A00, A01, D26, V00 | 20 | Đại học Việt Đức | |
2 | Kỹ thuật cơ khí 7520103 | A00, A01, D07, D26 | 20 | Đại học Việt Đức | |
3 | Kỹ thuật giao thông thông minh (SME) (*) 7510104 | A00, A01, D07, D26 | 19 | Đại học Việt Đức | |
4 | Kỹ thuật quy trình và môi trường (Kỹ thuật quy trình sản xuất bền vững) (EPE) (*) 7510206 | A00, A01, B00, D07 | 19 | Đại học Việt Đức | |
5 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, D01, D03, D05, D07 | 20 | Đại học Việt Đức | |
6 | Kỹ thuật xây dựng 7580201 | A00, A01, D07, D26 | 18 | Đại học Việt Đức | |
7 | Tài chính và Kế toán 7340202 | A00, A01, D01, D03, D05, D07 | 20 | Đại học Việt Đức | |
8 | Khoa học máy tính 7480101 | A00, A01, D07, D26 | 22 | Đại học Việt Đức | |
9 | Kỹ thuật điện và công nghệ thông tin 7520208 | A00, A01, D07, D26 | 20 | Đại học Việt Đức |