Toàn quốc
Ngành đào tạo
14
Điểm chuẩn
15-26.3 (2024)
Tuyển sinh
~1.690 (2024)Học phí trung bình
29tr - 49tr
Y học cổ truyền
Mã ngành:
7720115
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
23.5
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
A00, B00
Điểm chuẩn:
24.55
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
B00, B08
Điểm chuẩn:
19.9
Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
25.5
Răng- Hàm -Mặt
Mã ngành:
7720502
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
25.95
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
26.3
Hộ sinh
Mã ngành:
7720302
Tổ hợp môn:
B00, B08
Điểm chuẩn:
19
Y học dự phòng
Mã ngành:
7720110
Tổ hợp môn:
B00, B08
Điểm chuẩn:
19
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
B00, B08
Điểm chuẩn:
21.7
Y tế công cộng
Mã ngành:
7720701
Tổ hợp môn:
B00, B08
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y học cổ truyền 7720115 | B00 | 23.5 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | |
2 | Dược học 7720201 | A00, B00 | 24.55 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | |
3 | Điều dưỡng 7720301 | B00, B08 | 19.9 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | |
4 | Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) 7720101-02 | Đang bổ sung | 25.5 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | |
5 | Răng- Hàm -Mặt 7720501 | B00 | 25.95 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | |
6 | Y khoa 7720101 | B00 | 26.3 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | |
7 | Hộ sinh 7720302 | B00, B08 | 19 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | |
8 | Y học dự phòng 7720110 | B00, B08 | 19 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | |
9 | Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 | B00, B08 | 21.7 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | |
10 | Y tế công cộng 7720701 | B00, B08 | 15 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế |