Toàn quốc
Ngành đào tạo
7
Điểm chuẩn
19.15-26.17 (2024)
Tuyển sinh
~1.380 (2024)Học phí trung bình
~31tr
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
B00, D07, D08
Điểm chuẩn:
26.17
Y học cổ truyền
Mã ngành:
7720115
Tổ hợp môn:
B00, D08
Điểm chuẩn:
23
Y học dự phòng
Mã ngành:
7720110
Tổ hợp môn:
B00, D08
Điểm chuẩn:
19.15
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
24
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
B00, D08
Điểm chuẩn:
20
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
B00, A00
Điểm chuẩn:
23.05
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y khoa 7720101 | B00, D07, D08 | 26.17 | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | |
2 | Y học cổ truyền 7720115 | B00, D08 | 23 | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | |
3 | Y học dự phòng 7720110 | B00, D08 | 19.15 | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | |
4 | Dược học 7720201 | A00, A01, D07 | 24 | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | |
5 | Điều dưỡng 7720301 | B00, D08 | 20 | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | |
6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 | B00, A00 | 23.05 | Trường Đại học Y Dược Thái Bình |