Toàn quốc
Ngành đào tạo
21
Điểm chuẩn
16-26 (2024)
Tuyển sinh
~3.550 (2024)Học phí trung bình
~26tr
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A01, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
20
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
A01, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
22
Điện tử - viễn thông
Mã ngành:
7520207
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
16
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A01, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
19.5
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành:
7510303
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng -CN: Quản lý và khai thác cảng HK
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
16
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
20
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A01, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
19.5
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
18
Kỹ thuật hàng không
Mã ngành:
7520120
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
23.6
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị nhân lực 7340404 | A01, D01, D14, D15 | 20 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 | A01, D01, D14, D15 | 22 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
3 | Điện tử - viễn thông 7510302 | A00, A01, D07 | 16 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
4 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A01, D01, D14, D15 | 19.5 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
5 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 | A00, A01, D07 | 16 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
6 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng -CN: Quản lý và khai thác cảng HK 7510102Q | A00, A01, D07 | 16 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
7 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 20 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
8 | Quản trị kinh doanh 7340101E | A01, D01, D14, D15 | 19.5 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
9 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D07 | 18 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
10 | Kỹ thuật hàng không 7520120 | A00, A01, D07 | 23.6 | Học viện Hàng không Việt Nam |