Toàn quốc
Ngành đào tạo
25
Điểm chuẩn
16-26.5 (2024)
Tuyển sinh
~3.410 (2024)Học phí trung bình
16tr - 18tr
Chỉnh trị học
Mã ngành:
7310201
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
26.05
Lưu trữ hợc
Mã ngành:
7320303
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
23.25
Chuyẻn ngành Vản hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học
Mã ngành:
7229040
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
24.8
Quản lý nhà nước
Mã ngành:
7310205
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
26.4
Quản lý vin hỏa
Mã ngành:
7229042
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
26.3
Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
24.8
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
26.5
Kinh té
Mã ngành:
7310101
Tổ hợp môn:
A00, A01, A07, D01
Điểm chuẩn:
16
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
24.8
Thông tin - thư viộn
Mã ngành:
7320201
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
25.6
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉnh trị học 7310201 | C00 | 26.05 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc) | |
2 | Lưu trữ hợc 7320303 | D01 | 23.25 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc) | |
3 | Chuyẻn ngành Vản hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học 7229040 | D01, D14, D15 | 24.8 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc) | |
4 | Quản lý nhà nước 7310205 | C00 | 26.4 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc) | |
5 | Quản lý vin hỏa 7229042 | C00 | 26.3 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc) | |
6 | Luật 7380101 | A00, A01, D01 | 24.8 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc) | |
7 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D14, D15 | 26.5 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc) | |
8 | Kinh té 7310101 | A00, A01, A07, D01 | 16 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc) | |
9 | Quản trị nhân lực 7340404 | A00, A01, D01 | 24.8 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc) | |
10 | Thông tin - thư viộn 7320201 | C00 | 25.6 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc) |