Toàn quốc
Ngành đào tạo
7
Điểm chuẩn
15-25.73 (2024)
Tuyển sinh
~260 (2023)Học phí trung bình
12tr - 15tr
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
A00, D01, B03, C00
Điểm chuẩn:
25.73
Quản lý nhà nước
Mã ngành:
7310205
Tổ hợp môn:
A00, A09, D01, C00
Điểm chuẩn:
22.7
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A09, D01, C00
Điểm chuẩn:
15
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
A00, A09, D01, C00
Điểm chuẩn:
18.75
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A09, D01, C00
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D01
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học 7140202 | A00, D01, B03, C00 | 25.73 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | |
2 | Quản lý nhà nước 7310205 | A00, A09, D01, C00 | 22.7 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | |
3 | Kế toán 7340301 | A00, A09, D01, C00 | 15 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | |
4 | Luật kinh tế 7380107 | A00, A09, D01, C00 | 18.75 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | |
5 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A09, D01, C00 | 15 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | |
6 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D07, D01 | 15 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum |