D08, B00, A02, B04
Ngành:
Lâm sinh
Mã ngành:
7620205
Trường:
Đại học Tây Bắc
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D08, B00, A02, B04
Ngành:
Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành:
7620211
Trường:
Đại học Tây Bắc
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
B04, C14
Ngành:
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành:
7810301
Trường:
Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.5
D08, B00, A02, B04
Ngành:
Bảo vệ thực vật
Mã ngành:
7620112
Trường:
Đại học Tây Bắc
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D08, B00, A02, B04
Ngành:
Chăn nuôi
Mã ngành:
7620105
Trường:
Đại học Tây Bắc
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
B00, B02, B04, D90
Ngành:
Sư phạm Sinh học
Mã ngành:
Trường:
Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
28
B00, B03, B04, C08
Ngành:
Nông học
Mã ngành:
7620109
Trường:
Trường Đại học Quy Nhơn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A09, B00, B04, D07
Ngành:
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
Mã ngành:
7510406
Trường:
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
B00, B02, B04, D90
Ngành:
Sư phạm Sinh học
Mã ngành:
7140213
Trường:
Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.6
D08, B00, A02, B04
Ngành:
Nông học
Mã ngành:
7620109
Trường:
Đại học Tây Bắc
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển: