Toàn quốc
Ngành đào tạo
62
Điểm chuẩn
16-22.5 (2024)
Tuyển sinh
~6.250 (2023)Học phí trung bình
16tr - 99tr
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Mã ngành:
7480102
Tổ hợp môn:
A00, A16, A01, D01
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A16, C01, D01
Điểm chuẩn:
16
An toàn thông tin
Mã ngành:
7480202
Tổ hợp môn:
A00, A16, A01, D01
Điểm chuẩn:
16
Khoa học Dữ liệu
Mã ngành:
7460108
Tổ hợp môn:
A00, A16, A01, D01
Điểm chuẩn:
16
Khoa học máy tính
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, A16, A01, D01
Điểm chuẩn:
16
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành:
7480103
Tổ hợp môn:
A00, A16, A01, D01
Điểm chuẩn:
16
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
A00, A16, B00, B03
Điểm chuẩn:
21
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
A00, A16, B00, B03
Điểm chuẩn:
19
Răng- Hàm -Mặt
Mã ngành:
7720501
Tổ hợp môn:
A00, A16, B00, D90
Điểm chuẩn:
22.5
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành:
7480107
Tổ hợp môn:
A00, A16, A01, D01
Điểm chuẩn:
16
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 7480102 | A00, A16, A01, D01 | 16 | Đại học Duy Tân | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 | A00, A16, C01, D01 | 16 | Đại học Duy Tân | |
3 | An toàn thông tin 7480202 | A00, A16, A01, D01 | 16 | Đại học Duy Tân | |
4 | Khoa học Dữ liệu 7460108 | A00, A16, A01, D01 | 16 | Đại học Duy Tân | |
5 | Khoa học máy tính 7480101 | A00, A16, A01, D01 | 16 | Đại học Duy Tân | |
6 | Kỹ thuật phần mềm 7480103 | A00, A16, A01, D01 | 16 | Đại học Duy Tân | |
7 | Dược học 7720201 | A00, A16, B00, B03 | 21 | Đại học Duy Tân | |
8 | Điều dưỡng 7720301 | A00, A16, B00, B03 | 19 | Đại học Duy Tân | |
9 | Răng- Hàm -Mặt 7720501 | A00, A16, B00, D90 | 22.5 | Đại học Duy Tân | |
10 | Trí tuệ nhân tạo 7480107 | A00, A16, A01, D01 | 16 | Đại học Duy Tân |