Toàn quốc
Ngành đào tạo
8
Điểm chuẩn
15-15 (2024)
Tuyển sinh
Đang bổ sung
Học phí trung bình
32tr - 40tr
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, A16, D90
Điểm chuẩn:
15
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A12, C01, D01, D90
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, C01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
C08, B02, B00, D90
Điểm chuẩn:
15
Quản trị khách sạn
Mã ngành:
7810201
Tổ hợp môn:
C00, D78, D96, C15
Điểm chuẩn:
15
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D90, D78, A01
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, A16, D90 | 15 | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | |
2 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A12, C01, D01, D90 | 15 | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | |
3 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | |
4 | Kỹ thuật xây dựng 7580201 | A00, A01, D07, C01 | 15 | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | |
5 | Công nghệ sinh học 7420201 | C08, B02, B00, D90 | 15 | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | |
6 | Quản trị khách sạn 7810201 | C00, D78, D96, C15 | 15 | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | |
7 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | |
8 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D90, D78, A01 | 15 | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân |