A01, D01, D07, D11
Ngành:
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành:
7510605
Trường:
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
A01, D01, D07, D11
Ngành:
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Trường:
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D01, D11, D14, D15
Ngành:
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành:
7140231
Trường:
Trường Đại học Hùng Vương
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.6
A01, D01, D07, D11
Ngành:
Ngành Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Trường:
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
D01, D11, D14, D15
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Trường:
Trường Đại học Hùng Vương
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19
D01, D11
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
30.3
D01, D11
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7229020
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24
D01, D04, D11, D55
Ngành:
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
32.5
D01, D11
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
33.8
A01, D01, D07, D11
Ngành:
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Trường:
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
Phương thức xét tuyển: