Toàn quốc
Ngành đào tạo
19
Điểm chuẩn
15-15 (2024)
Tuyển sinh
~925 (2024)Học phí trung bình
11tr - 12tr
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C20
Điểm chuẩn:
15
Thương mại điện tử
Mã ngành:
7340122
Tổ hợp môn:
A00, B00, D01, C20
Điểm chuẩn:
15
Quản lý đất đai
Mã ngành:
7850103
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A00, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
15
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành:
7850101
Tổ hợp môn:
A01, B00, D01, C20
Điểm chuẩn:
15
Thú y
Mã ngành:
7640101
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Khoa học cây trồng
Mã ngành:
7620110
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C20
Điểm chuẩn:
15
Nông nghiệp, chuyên ngành Nông nghiệp thông minh và bền vững
Mã ngành:
7620101
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, C20 | 15 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | |
2 | Thương mại điện tử 7340122 | A00, B00, D01, C20 | 15 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | |
3 | Quản lý đất đai 7850103 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | |
4 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | A00, D01, D14, D15 | 15 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | |
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 | A01, B00, D01, C20 | 15 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | |
6 | Thú y 7640101 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | |
7 | Khoa học cây trồng 7620110 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | |
8 | Kinh tế 7310101 | A00, A01, D01, C20 | 15 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | |
9 | Nông nghiệp, chuyên ngành Nông nghiệp thông minh và bền vững 7620101 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | |
10 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang |